--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nimbus cloud chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
germanize
:
Đức hoá
+
management
:
sự trông nom, sự quản lý
+
meshy
:
có mắt lưới, có mạng lưới
+
fervency
:
sự nồng nhiệt, sự nhiệt thành, sự tha thiết; sự sôi sục
+
quá bán
:
More than [a] halfQuá bán số phiếu bầuMore than half of the votes